Copegus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

copegus viên nén bao phim

f. hoffmann-la roche ltd. - ribavirin - viên nén bao phim - 200 mg

Deslet Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

deslet si rô

công ty tnhh dược phẩm thiết bị y tế Âu việt - desloratadine - si rô - 30 mg/60 ml

Diflucan IV Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diflucan iv dung dịch truyền tĩnh mạch

pfizer (thailand) ltd. - fluconazole - dung dịch truyền tĩnh mạch - 200mg/100ml

Fenoflex Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenoflex viên nén bao phim

công ty tnhh united international pharma - fenofibrat - viên nén bao phim - 160 mg

Ferlin Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlin siro

công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml

Inta-BT 75 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-bt 75 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd - irbersartan - viên nén bao phim - 75 mg

Inta-TO 200 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-to 200 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - topiramate - viên nén bao phim - 200 mg

Inta-TO 25 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-to 25 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - topiramate - viên nén bao phim - 25 mg

Inta-TO 50 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-to 50 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - topiramate - viên nén bao phim - 50mg

Intalevi 1000 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intalevi 1000 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - levetiracetam - viên nén bao phim - 1000 mg